1
/
of
1
khủng khiếp
khủng khiếp - BONGDATV
khủng khiếp - BONGDATV
Regular price
VND 74.530
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 74.530
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
khủng khiếp: Bài thơ: Bên kia sông Đuống (Hoàng Cầm - Bùi Tằng Việt),kinh khủng khiếp - Wiktionary, the free dictionary,Nghĩa của từ Khủng khiếp - Từ điển Việt - Anh,khủng khiếp trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe,
Share
Bài thơ: Bên kia sông Đuống (Hoàng Cầm - Bùi Tằng Việt)
Nội dung phim Lời Nguyền Khủng Khiếp xoay quanh cô giá xinh đẹp Annasandra. Từ nhiều năm trước, cô phải gánh chịu một lời nguyền khủng khiếp đó là vào ban ngày cô vẫn là một cô gái xinh đẹp, được nhiều người yêu mến những ban đêm cô bị biến thành một con lợn rừng.
kinh khủng khiếp - Wiktionary, the free dictionary
Phép tịnh tiến đỉnh của "khủng khiếp" trong Tiếng Anh: terrible, awful, awfully. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Nghĩa của từ Khủng khiếp - Từ điển Việt - Anh
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
khủng khiếp trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Ví dụ về sử dụng khủng khiếp trong một câu và bản dịch của họ. Vị vua vĩ đại của sự khủng khiếp sẽ đến từ bầu trời. - A great King of terror will come from the sky.